Characters remaining: 500/500
Translation

dominican dollar

Academic
Friendly

Từ "Dominican dollar" (đô la Dominica) một danh từ chỉ đơn vị tiền tệ cơ bản của quốc gia Dominica. Đây đồng tiền chính thức được sử dụng trong giao dịch tài chính mua bán hàng hóa tại nước này.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: Dominican dollar đơn vị tiền tệ của Dominica, ký hiệu XCD (East Caribbean Dollar). được chia thành 100 cent.

  • Cách sử dụng cơ bản: Bạn có thể sử dụng "Dominican dollar" trong các câu như sau:

    • "I need to exchange my money for Dominican dollars." (Tôi cần đổi tiền của mình sang đô la Dominica.)
    • "The price of this item is 50 Dominican dollars." (Giá của mặt hàng này 50 đô la Dominica.)
Sử dụng nâng cao
  • Khi nói về tỷ giá hối đoái, bạn có thể sử dụng câu:
    • "The exchange rate for the Dominican dollar to the US dollar is currently 2.7." (Tỷ giá hối đoái giữa đô la Dominica đô la Mỹ hiện tại 2.7.)
Biến thể của từ
  • Từ "dollar" có thể được sử dụng với nhiều hình thức khác nhau, dụ như:
    • US dollar: đô la Mỹ
    • Canadian dollar: đô la Canada
    • Australian dollar: đô la Úc
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Đô la (dollar) từ đồng nghĩa chung cho các loại tiền tệ thuộc nhóm đô la.
  • Các từ gần giống khác có thể bao gồm:
    • Pound (bảng Anh)
    • Euro (đồng Euro)
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "Dominican dollar", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến tiền tệ như:
    • "Make ends meet" (xoay sở để sống)
    • "Money talks" (tiền sức mạnh)
Tổng kết

"Dominican dollar" một thuật ngữ thiết yếu khi bạn muốn nói về tiền tệ của Dominica. Bạn có thể gặp từ này thường xuyên trong các bối cảnh giao dịch, du lịch ngân hàng.

Noun
  1. đơn vị tiền tệ cơ bản của Dominica

Comments and discussion on the word "dominican dollar"